• v

    おもらし - [お漏らしする]
    Lại tè dầm (đái dầm) nữa rồi. Hết cả quần sạch rồi: おもらししちゃうなんて思わなかった。もうきれいな下着、ないわよ!
    "nó lại đái dầm (tè dầm) nữa rồi" "nó toàn đái dầm thôi": 「あの子、おもらししちゃったよ!」「いつものことじゃない」
    ngủ dậy mà không bị tè (đái dầm): おもらしをせずに起きる
    おもらし - [お漏らし]
    tè dầm ra quần nữa rồi: おもらししちゃったの?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X