• v

    しびれる - [痺れる]
    cay đến tê lưỡi: 舌が痺れるほど辛い
    こる - [凝る] - [NGƯNG]
    かじかむ
    tay bị tê (cóng) nên không tài nào viết chữ được: 手がかじかむんで字が書けない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X