• n

    かっけ - [脚気] - [CƯỚC KHÍ]
    tê phù cấp tính: 急性脚気
    tê phù khô: 乾性脚気
    tê phù ướt: 湿性脚気

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X