• n

    ねこばば - [猫糞] - [MIÊU PHẨN]
    ねこばば - [猫ばば] - [MIÊU]
    ぬすびと - [盗人] - [ĐẠO NHÂN]
    Sống bằng nghề ăn trộm: 盗人渡世
    những tên cướp cũng có danh dự: 盗人にも仁義あり。
    ぬすっと - [盗人] - [ĐẠO NHÂN]
    こそどろ - [こそ泥] - [NÊ]
    Kẻ trộm (tên ăn trộm, tên ăn cắp) trốn vào tầng hai: 2階に忍び込むこそ泥
    Tên ăn trộm bị hành hình nhưng những kẻ cầm đầu lại trốn thoát được (vì những kẻ cầm đầu (chủ mưu) có tiền để thao túng luật pháp): こそ泥は処刑されるが、大物は逃れられる(大物泥棒は、法を堕落させるに十分な金を持っているから)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X