• n

    ペンネーム
    ぎょめい - [御名] - [NGỰ DANH]
    tên hiệu của thần linh: 神の御名
    lạm dụng tên hiệu của các vị thánh: 神の御名を乱用する
    かめい - [仮名] - [GIẢ DANH]
    Cô ấy đã sử dụng nhiều tên hiệuđể làm ăn: 彼女はいくつもの仮名を使って商売をしていた
    Sử dụng tên hiệu: 仮名を使う
    Ký tên bằng bí danh: 仮名で署名する
    あだな - [綽名]
    あだな - [渾名]
    tên hiệu nổi tiếng: よく知られた渾名
    あだな - [あだ名]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X