• n, exp

    ぎょめい - [御名] - [NGỰ DANH]
    tên hiệu của thần linh: 神の御名
    lạm dụng tên hiệu của các vị thánh: 神の御名を乱用する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X