• v

    みつける - [見付ける]
    みつける - [見つける]
    さがす - [探す]
    anh ta lục tung cả thùng đựng dụng cụ để tìm cái búa: 彼はハンマーを見つけようと、道具箱の中をくまなく捜した
    mở cặp để tìm bút: ペンを探そうとハンドバッグを開けた
    lục lọi tìm cái gì đó ở trong bếp: 台所(だいどころ)にあるものをかき回して探す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X