• n

    きゅうめいする - [究明する]
    ききあわせ - [聞き合せ] - [VĂN HỢP]
    điều tra (tìm hiểu) qua điện thoại: 電話で聞き合せせる
    きわめる - [究める]
    tìm hiểu chân tướng sự việc (sự thật): 真相を究める
    đi sâu tìm hiểu vấn đề đó: その問題を深く究める
    きわめる - [窮める]
    tìm hiểu chân tướng sự việc (sự thật): 真相を窮める
    きわめる - [極める]
    tìm hiểu chân tướng sự việc (sự thật): 真相を極める
    けんきゅう - [研究する]
    nghiên cứu (tìm hiểu) về mặt y học mối quan hệ giữa A với B: AとBとの関係を医学的に研究する
    nghiên cứu (tìm hiểu) cái gì trong bao nhiêu năm: ~を_年間研究する
    nghiên cứu (tìm hiểu) cái gì một cách gián tiếp: ~を間接的に研究する
    nghiên cứu (tìm hiểu) một cách chi tiết: ~を詳細に研究する
    けんぶん - [見聞する]
    các sinh viên đã tìm hiểu tình hình thực thế của ngành công nghiệp nước Mỹ trong chuyến du lịch nước Mỹ đó.: そのアメリカツアーで、学生たちは米産業界の実情を見聞した。
    りょうかいする - [了解する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X