• v

    もとめる - [求める]
    tìm kiếm chân lý: 真理を~
    みつける - [見付ける]
    みつける - [見つける]
    ついきゅう - [追求する]
    Tìm kiếm lợi nhuận: 利潤を追求する
    たんさく - [探索する]
    たんきゅう - [探究する]
    Đại học là nơi tìm kiếm chân lý.: 大学は真理を探究する場所である。
    さがす - [探す]
    Cảnh sát tìm kiếm hung khí do kẻ giết người sử dụng khắp căn nhà.: 警察は殺人に使われた凶器を求めて家中を探した。
    さがす - [捜す]
    tìm nhà để thuê: 貨家を探す
    さがしまわる - [捜し回る]

    Tin học

    けんさく - [検索]
    サーチ
    たんさく - [探索]
    ルックアップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X