• v

    さがしまわる - [探し回る]
    Tôi đã tìm quanh nhà mà vẫn không thấy cuốn sổ tay đâu cả.: 家中探し回ったが手帳は出てこなかった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X