• n

    れんたいかん - [連帯感]
    tăng cường tình đoàn kết: 連帯感を強める
    れんたい - [連帯]
    Ủy ban đoàn kết người tị nạn Indochina và những người bị thiệt thòi Châu Á: インドシナ難民およびアジアの恵まれない人々と連帯する委員
    Duy trì và tăng cường sự đoàn kết mang tính thế giới trong việc chống lại khủng bố: テロに関する国際的連帯を維持・強化する
    フェローシップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X