• v

    かちあう - [かち合う]
    đúng lúc ra đến cửa thì tình cờ gặp bố về đến nhà: 表に出ると、父の帰りと搗ち合った
    ぐうぜん - [偶然]
    sự gặp gỡ tình cờ: ~ の出会い
    ぐうぜん - [偶然]
    tình cờ (ngẫu nhiên) ngồi cạnh nhau: 偶然~と隣り合わせに座る
    tình cờ (ngẫu nhiên) tìm thấy: 偶然~を見つける
    tình cờ (ngẫu nhiên) tạo ra: 偶然~を作り出す
    tình cờ (ngẫu nhiên) gặp ai trong hội nghị: 会議で偶然(人)に会う
    tình cờ (ngẫu nhiên) lọt vào tai của ai: 偶然(人)の耳に入る
    ngẫu nhiên (tình cờ
    ぐうぜん - [偶然に]
    ひょいと
    ひょうぜん - [漂然]
    ひょっこり
    ふらっと
    ぶらり
    ぶらりと
    ふりょ - [不慮]
    ふわりと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X