• exp

    いあわせる - [居合わせる]
    Chúng tôi tình cờ có mặt ở hiện trường vụ phạm tội.: 私たちは犯罪の現場に居合わせた。
    Những người tình cờ gặp nhau đã hiệp lực để giúp anh ta bê cái đó.: 居合わせた人々は皆彼に協力してそれを運んで込んだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X