• n

    ひょうじょう - [表情]
    じょうたい - [情態]
    しょうそく - [消息]
    じょうせい - [情勢]
    tình hình xoay quanh hòa bình Trung Đông: 中東和平をめぐる情勢
    シチュエーション
    じたい - [事態]
    しだい - [次第]
    dựa vào tình hình: 次第によって
    じじょう - [事情]
    tình hình địa phương: 現地の事情
    ことがら - [事柄]
    Tình hình được xem là có tin tức tốt: よくニュースの見出しになる事柄
    げんじょう - [現状]
    Tình hình hiện tại của ngành y học: 医学の現状
    tình hình bất ổn định của hối đoái nước ngoài.: 外国為替の不安定な現状
    けいき - [景気]
    tình hình kinh tế tốt đẹp đạt được trong 10 năm: 10年に及ぶ好景気
    tình hình kinh tế tốt đẹp những năm 80: 1980年代の好景気
    tình hình kinh tế theo xu hướng hồi phục: 回復傾向の景気
    tình hình tốt đẹp của thế giới: 世界の好景気
    おもむき - [趣き]
    おもむき - [趣]

    Kinh tế

    じょうきょう - [状況]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X