• n, exp

    がいきょう - [概況]
    Tướng quân đã trình tổng thống một bản báo cáo về tình hình chung của Đông Nam Á: 将軍は大統領に対して、東南アジアについての概況報告を行った
    Nhờ có thiết bị cảm ứng đó mà chúng tôi có thể biết được tình hình chung của bão: そのセンサーによって、台風の概況を観察することができる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X