-
n, exp
げんせい - [現勢] - [HIỆN THẾ]
- Trạng thái hiện thời (tình hình hiện tại) của ông ấy rất tốt nhưng tương lai không thể nói trước gì cả: 彼の現勢はいいですが、将来に何にも予めいえない
げんきょう - [現況]
- nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) ở Iraq: イラクの現況について国民に真実を話す
- nếu nghĩ về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tì
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ