• n, exp

    けいき - [景気]
    tình hình kinh tế tốt đẹp đạt được trong 10 năm: 10年に及ぶ好景気
    tình hình kinh tế tốt đẹp những năm 80: 1980年代の好景気
    tình hình kinh tế theo xu hướng hồi phục: 回復傾向の景気
    tình hình kinh tế tốt đẹp của thế giới: 世界の好景気
    nhà kinh tế ấy đã dự đoán trước rằng tình hình k

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X