• exp

    てきじょう - [敵状] - [ĐỊCH TRẠNG]
    theo dõi tình hình/hành động của quân địch: 敵状を探る
    trinh sát sự biến động của địch: 敵状を偵察する
    てきじょう - [敵情] - [ĐỊCH TÌNH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X