• n, exp

    こうちょう - [好調]
    việc buôn bán cái gì vẫn có tình hình tiến triển tốt kể cả trong những tháng ~: _月になっても~の売れ行きが好調である
    kinh tế Mỹ trong trong tình hình tiến triển tốt: 米国の経済が好調である

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X