• n, exp

    あっか - [悪化]
    tình hình xấu đi của Kôsôvô: コソヴォ情勢の悪化
    tình hình xấu đi của nền kinh tế nước ngoài: 海外の経済情勢悪化
    tình hình xấu đi của viễn cảnh kinh tế: 経済見通しの悪化

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X