• n

    あいじん - [愛人] - [ÁI NHÂN]
    anh ta nghi ngờ vợ mình có tình nhân: 彼は妻に愛人がいるのではないかとの疑いを抱いていた
    đi gặp tình nhân: 愛人に会いに行く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X