-
n, exp
くきょう - [苦境]
- người bị đặt vào tình thế khó khăn: 苦境に置かれた人
- tình thế rất khó khăn: ひどい苦境
- trong những tình huống khó khăn (nghịch cảnh) cần phải có âm nhạc: 苦境(逆境)にあるときには音楽が必要だ
- tình thế khó khăn (trục trặc) về kinh tế: 経済苦境
- tình thế khó khăn (trục trặc) về tài chính: 財政的
きゅうち - [窮地]
- Rơi vào tình thế khó khăn tuyệt vọng: 絶望的な窮地に陥っている
- ai đó bị rơi vào tình thế khó khăn (bước đường cùng) về mặt tài chính một cách nghiêm trọng mà không thể nào thoát ra nổi: (人)が抜け出すことのできない深刻な金銭上の窮地に陥って
- Rơi vào tình thế khó khăn (chủ yếu về vấn đề tiền bạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ