-
n, exp
げんじょう - [現状]
- Tình trạng người cao tuổi tại ~: ~における高齢者の現状
- Tình trạng hiện tại trạng xung quanh: ~をめぐる現状
げんきょう - [現況]
- hiện trạng tài sản của công ty: 会社の資産の現況
- nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) ở Iraq: イラクの現況について国民に真実を話す
- nếu nghĩ về tình hình hiện nay (tình hình hiện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ