• n, exp

    きゅうち - [窮地]
    Rơi vào tình trạng khó khăn tuyệt vọng: 絶望的な窮地に陥っている
    ai đó bị rơi vào tình trạng khó khăn (bước đường cùng) về mặt tài chính một cách nghiêm trọng mà không thể nào thoát ra nổi: (人)が抜け出すことのできない深刻な金銭上の窮地に陥って
    Rơi vào tình trạng khó khăn (chủ yếu về vấn đề t
    なんきょく - [難局] - [NẠN CỤC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X