• n, exp

    けんこう - [健康]
    tình trạng sức khoẻ đang kém đi (đang xấu đi): 健康が悪化してくる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X