• n

    れんあい - [恋愛]
    Bài hát này nói về tình yêu.: この歌は恋愛を歌っている。
    ラブ
    ラヴ
    ぼじょう - [慕情]
    こいなさけ - [恋情] - [LUYẾN TÌNH]
    こいなか - [恋仲] - [LUYẾN TRỌNG]
    こいこころ - [恋心] - [LUYẾN TÂM]
    Tình yêu bùng cháy: 燃えるような恋心
    Tình yêu và những cơn ho là hai thứ không thể che giấu được: 恋心も咳も、隠すことはできない
    Làm cháy lại (làm sống lại, thổi bùng lại) tình yêu cũ (ngày xưa): (昔の)恋心を再燃させる
    こい - [恋]
    Tình yêu ngọt ngào: 甘い恋
    Tình yêu vụng trộm: 忍ぶ恋
    Tình yêu bắt đầu nảy sinh giữa A và B: AとBの間に芽生えはじめている恋
    Tình yêu bị cấm đoán: 禁じられた恋
    おもい - [思い]
    アムール
    あいじょう - [愛情]
    tình yêu bệnh hoạn đối với: ~に対する病的な愛情
    tình yêu vĩnh cửu: 永続する愛情
    tình yêu không đòi hỏi bất cứ thứ gì (không nghĩa vụ): 義務を伴わない愛情
    tình yêu con quên mình của các bà mẹ: 子どもへの母親の献身的な愛情
    tình yêu đối với nơi chôn rau cắt rốn: 生まれた土地に対する愛情
    あいぎょう - [愛楽] - [ÁI LẠC]
    あい - [愛]
    tình yêu đối với ai đó: ~に対する愛
    tình yêu vô bờ bến đối với: ~に対する異常な愛
    tình yêu bao la đối với: ~に対する大きな愛
    tình yêu của người cha: ~の父性愛

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X