• exp

    みちならぬこい - [道ならぬ恋]
    ひれん - [悲恋]
    ちじょう - [痴情]
    có vẻ là giữa hai người chỉ là một tình yêu mù quáng: 2 人の間には痴情関係があったらしい.
    Chỉ vì yêu mù quáng mà đã giết chết cô ấy.: 痴情の果てに女を殺した.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X