• v

    せっきょくてき - [積極的]
    ふるう - [奮う]
    ふるって - [奮って]
    Đề nghị tham gia một cách tích cực.: 奮ってご参加ください

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X