• v

    かきあつめる - [かき集める]
    có gắng tích lũy càng nhiều kiến thức càng tốt: できるだけ多くの知識をかき集める
    Hồi thế kỷ thứ 19, những người Ailen cố gắng tích lũy tiền để vượt biển đi sang Mỹ: 航海のための金をかき集めることのできたアイルランド人たちは19世紀にアメリカに向かった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X