• n

    しんじゃ - [信者]
    số tín đồ hồi giáo tăng lên: イスラムの信者が増えている
    しんこうしゃ - [信仰者] - [TÍN NGƯỠNG GIẢ]
    しゅうと - [宗徒]
    きょうと - [教徒]
    ý kiến (tín đồ) giáo phái rửa tội: 再洗礼派(教徒)の意見
    tinh thần của tín đồ: 教徒の精神
    tín đồ trung thành: 忠実な教徒
    tôi ngạc nhiên vì tín đồ đạo Hindu từ chối ăn thịt bò: 私はヒンデュー教徒が牛肉を食べるのを拒むことに驚いた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X