• n, exp

    かいきょうと - [回教徒] - [HỒI GIÁO ĐỒ]
    イスラムきょうと - [イスラム教徒] - [GIÁO ĐỒ]
    anh ta là một tín đồ Hồi giáo trung thành: 彼は熱心なイスラム教徒だ
    vì anh ta là một tín đồ Hồi giáo nên anh ta phải cầu nguyện 5 lần một ngày: 彼はイスラム教徒で、1日に5回祈る
    hầu hết người Inđônexia là những tín đồ Hồi giáo: インドネシアのほとんどの人々はイスラム教徒である

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X