• exp

    ぶっと - [仏徒] - [PHẬT ĐỒ]
    ぶっきょうと - [仏教徒] - [PHẬT GIÁO ĐỒ]
    Tự coi mình là tín đồ của Phật giáo.: 自分自身を仏教徒であると考える
    Sau vụ tai nạn, người đàn ông trở thành một tín đồ trung thành của Phật giáo.: 事故の後、その男性は敬けんな仏教徒になった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X