• adj

    ...ようとおもう - [...ようと思う]
    ...うるつもりです
    かぞえる - [数える]
    かんじょうする - [勘定する]
    きしつ - [気質] - [KHÍ CHẤT]
    anh em nhà họ tính không hợp nhau: あの兄弟は気質が会わない
    けいさん - [計算する]
    tính bằng máy tính: 電卓で計算した。
    anh ta tính toán số album bán được: 彼は売れたアルバムの数を計算した。
    tính toán trước: 事前に計算した
    せい - [姓]
    せいかく - [性格]

    Tin học

    けいさん - [計算]
    わりだす - [割り出す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X