• n

    かいぎしん - [懐疑心] - [HOÀI NGHI TÂM]
    Có tính đa nghi nghề nghiệp: 職業的懐疑心を持って
    Thể hiện sự đa nghi đối với ~: ~への懐疑心を表明する
    Tính đa nghi thận trọng : 用心深い懐疑心

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X