• n

    ひとがら - [人柄]
    anh ta là người đàn ông có tính cách chín chắn: 人柄の立派な男だ
    パーソナリティー
    せいかく - [性格]
    Người có tay ướt là người có tính cách nhiệt tình: 湿った手の人は、情熱的な性格。
    こせい - [個性]
    Tính cách (cá tính) độc nhất vô nhị: ユニークな個性
    Tính cách (cá tính) mạnh mẽ: 強い個性
    Không phải đôi giày nào cũng vừa với chân của mọi người (Mọi người ai cũng có tật xấu và cá tính (tính cách) riêng của mình): どの靴も、皆の足に合うわけではない。(人それぞれに癖や個性がある)
    Con người bao gi
    キャラクター
    Anh có thể đồng cảm với tính cách của vai diễn mà mình đã thể hiện không?: 自分が演じていた役のキャラクターに感情移入できましたか?
    きしつ - [気質] - [KHÍ CHẤT]
    き - [気]
    người em tính chậm chạp: 弟は気が長い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X