• n

    そうしょう - [相称]
    Một bông hoa nở theo giờ đang nở rất cân xứng và tỏa hương.: 整正花は放射相称をしている
    Hoa nở đối xứng tỏa tia.: 放射相称花

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X