• n

    かんじゅせい - [感受性]
    tính cảm thụ tia X quang: X線感受性
    tính cảm thụ đối với: ~に対する感受性
    tính cảm thụ đối với âm thanh: 音に対する感受性

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X