• n

    こうきょうせい - [公共性] - [CÔNG CỘNG TÍNH]
    thể hiện tính cộng đồng một cách rõ ràng, minh bạch về mục tiêu: 目的に明白な公共性が示される
    tính cộng đồng cao: 公共性の高い
    tính cộng đồng lành mạnh: 健全な公共性

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X