• n

    でんどうりつ - [伝導率] - [TRUYỀN ĐẠO XUẤT]
    Có tỷ lệ truyền dẫn nhiệt thấp hơn so với ~: ~に比べて熱伝導率が低い
    Có tỷ lệ truyền dẫn nhiệt hữu hiệu: 有効熱伝導率
    でんどうせい - [伝導性] - [TRUYỀN ĐẠO TÍNH]
    Nối đất những trường hợp kim loại dẫn điện.: 伝導性の金属ケースをアースする
    Chất có tính dẫn điện cao.: 高い伝導性を持つ物質

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X