• n

    かそせい - [可塑性]
    vật chất có tính dẻo: 可塑性物質

    Kỹ thuật

    そせい - [塑性]
    Explanation: 金属に力を加えて大きく曲げ、力を除いたときもとに戻らなくなる性質。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X