• n

    かるはずみ - [軽はずみ]
    Tính hấp tấp trong công việc sẽ dẫn đến thất bại.: 仕事の中の 軽はずみは失敗になる
    いさみあし - [勇み足]
    bị thua bởi tính hấp tấp: 勇み足で負ける
    việc đó tôi xin lỗi ạ.Chỉ tại tính hấp tấp của tôi: あの件はすみませんでした。勇み足でした

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X