• n

    こうきんせい - [抗菌性]
    có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌性がある
    tính kháng khuẩn (diệt khuẩn) cao: 抗菌性が高い
    hợp chất có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌性混合物
    kiểm tra tính kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌性試験

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X