• n

    ひととなり - [為人] - [VI NHÂN]
    きしょう - [気性]
    người có tính khí cục súc: 気性が激しい人
    きしつ - [気質]
    きごころ - [気心]
    tính khí (tính tình) hợp nhau: 気心が合って
    không biết được tính khí (tính tình): 気心が知れない
    người bạn đã biết tính khí (tính tình): 気心の知れた友人
    きげん - [機嫌]
    mỗi khi có vấn đề gì xảy ra, trong gia đình, tâm trạng (tính khí) của mẹ tôi thường là yếu tố quyết định sự tiến triển của sự việc: 何か問題があったとき、我が家では母親の機嫌が事の成り行きを決める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X