-
n
きごころ - [気心]
- tính khí (tính tình) hợp nhau: 気心が合って
- không biết được tính khí (tính tình): 気心が知れない
- người bạn đã biết tính khí (tính tình): 気心の知れた友人
きげん - [機嫌]
- mỗi khi có vấn đề gì xảy ra, trong gia đình, tâm trạng (tính khí) của mẹ tôi thường là yếu tố quyết định sự tiến triển của sự việc: 何か問題があったとき、我が家では母親の機嫌が事の成り行きを決める
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ