• n

    かんせい - [乾性] - [CAN TÍNH]
    nửa khô: 半乾性の
    hoa khô: 乾性の花
    gas khô: 乾性ガス
    đồ khô: 乾性貨物
    hội chứng khô mắt: 乾性眼症候群

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X