• n

    かのうせい - [可能性]
    khả năng phát triển tiềm năng: 潜在的な可能性(成長や発展の)
    khả năng ~ với tỷ lệ một phần mười: 10に一つの~の可能性
    khả năng là: 可能性(が)ゼロ
    khả năng trở thành mục tiêu khủng bố: ~がテロリストの標的となる可能性
    khả năng trở thành ~ là ~ %: ~になる可能性が_%ある
    khả năng ~ không vượt quá ~ %: ~の可能性が_%に過

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X