• n

    ごうまん - [ごう慢]
    nảy sinh lòng kiêu căng và sự hủ bại: ごう慢さと腐敗を生む
    sự kiêu căng lạnh lùng: 冷ややかなごう慢さ
    thái độ kiêu căng ngạo mạn: ごう慢な態度
    きょえいしん - [虚栄心]
    tính kiêu căng tự phụ tiềm ẩn: 隠された虚栄心
    tính kiêu căng (tính tự phụ) là nhược điểm của cô ta: 虚栄心が彼女の欠点だった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X