• n

    こうせいのう - [高性能] - [CAO TÍNH NĂNG]
    Máy tính gần đây có tính năng rất cao: 最近のコンピュータは非常に高性能だ
    Tin tưởng rằng ~ có tính năng cao ~: ~が高性能だと信用する
    Cơ sở hạ tầng có tính năng cao: 高性能なソリューション
    nhập thiết bị có tính năng cao: 高性能な機材を購入する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X