• n

    きびしさ - [厳しさ] - [NGHIÊM]
    Rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc của khóa huấn luyện: 訓練コースの厳しさには、多くのメンバーが不平をこぼした
    Anh Yamamoto đã chuyển khỏi nhà trọ vì tính nghiêm khắc của bà chủ nhà.: 山本さんは大家の厳しさので下宿から引っ越した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X