• n

    ひとみしり - [人見知り]
    Con gái tôi nó rất nhút nhát tôi không biết liệu nó có làm tốt trong cuộc phỏng vấn không?: うちの子、すごく人見知りするのよね...。面接大丈夫かな?
    てれしょう - [照れ性] - [CHIẾU TÍNH]
    こわがり - [怖がり] - [BỐ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X