• n

    いっかんせい - [一貫性] - [NHẤT QUÁN TÍNH]
    có tính nhất quán: 一貫性(関連性)がある
    tính nhất quán về dữ liệu: データの一貫性
    tính nhất quán về ý kiến: 意見の一貫性
    nhất quán về chức năng: 機能的一貫性

    Tin học

    せいごうせい - [整合性]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X